Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
2 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
3 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
4 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
5 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
6 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
7 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
8 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2710 |
9 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
10 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
11 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
12 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự. |
2733 |
13 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
14 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
15 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 |
17 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
18 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
19 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
20 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 |
21 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
22 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
23 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
25 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
27 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
29 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
34 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
35 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
36 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
37 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
38 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
39 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
40 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |
41 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
42 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
43 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
44 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6311 |
45 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6312 |
46 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
6820 |
47 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7020 |
48 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời |
7110 |
49 | Quảng cáo | 7310 |
50 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường - CPC 86401 (ngoại trừ dịch vụ Thăm dò ý kiến công chúng – CPC 86402) |
7320 |
51 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, banner, catalog, poster, card, website, đồ họa, tạo mẫu và các hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7410 |
52 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: ứng dụng khoa học kỹ thuật mới trong việc nuôi trồng trồng sản xuất giống các loại cây con trong sản xuất nông nghiệp |
7490 |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
54 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
55 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8230 |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
57 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | 0118 |
58 | Sản xuất cà phê | 1077 |
59 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
60 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
61 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
62 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9511 |
63 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp