Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
2 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
3 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
4 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
5 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
6 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
7 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
8 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường - CPC 86401 (ngoại trừ dịch vụ Thăm dò ý kiến công chúng – CPC 86402) |
7320 |
9 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh | 4752 |
12 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
13 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
15 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
16 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
20 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
21 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
22 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
23 | Quảng cáo | 7310 |
24 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
25 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
27 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
28 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
29 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
30 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: ứng dụng khoa học kỹ thuật mới trong việc nuôi trồng trồng sản xuất giống các loại cây con trong sản xuất nông nghiệp |
7490 |
31 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật | 8810 |
32 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | 8790 |
33 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
34 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
35 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
36 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
37 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
38 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5913 |
39 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6311 |
40 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6312 |
41 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
42 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8230 |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
45 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
46 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
47 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
48 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
49 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
50 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
51 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |
52 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 9200 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp