Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
2 | Phá dỡ | 4311 |
3 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
5 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 6910 |
6 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7020 |
7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
8 | Đại lý du lịch | 7911 |
9 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
12 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
13 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
14 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
15 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
16 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
17 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
18 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
19 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
20 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 6512 |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
23 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 6512 |
24 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
26 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
6820 |
27 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
28 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
30 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
31 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
34 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
35 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
36 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
37 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
42 | Chuyển phát | 5229 |
43 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
44 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
45 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
46 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
47 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp