Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
2 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
4 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
5 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
8 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
9 | Sản xuất điện | 3510 |
10 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
11 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
12 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
13 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
14 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
16 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
17 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
18 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 0131 |
19 | Truyền tải và phân phối điện | 3510 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp