Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
2 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
3 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
4 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 |
6 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 |
7 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời |
7110 |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
11 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
12 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
14 | Phá dỡ | 4311 |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
16 | Trồng cây cao su | 0125 |
17 | Trồng cây chè | 0121 |
18 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
19 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
20 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 0132 |
21 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
22 | ||
23 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
24 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
25 | Khai thác muối | 0810 |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
27 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
28 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
29 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
30 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
31 | Trồng cây cà phê | 0121 |
32 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 7211 |
33 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
34 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
35 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
36 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
37 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
39 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
40 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
41 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
42 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
43 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | 1073 |
44 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
45 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
46 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
47 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
48 | Khai thác dầu thô | 0322 |
49 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
50 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
51 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
52 | Trồng cây điều | 0121 |
53 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
54 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
55 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
57 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
58 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
59 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
60 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
61 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
62 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
63 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
64 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
65 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
66 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
67 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
69 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Quá trình chế biến được sử dụng kỹ thuật cơ học hoặc hoá học. Gồm việc tái chế các nguyên liệu từ các chất thải theo dạng là lọc và phân loại những nguyên liệu có thể tái chế từ các chất thải không độc hại (như là rác nhà bếp) hoặc lọc và phân loại các nguyên liệu có thể tái chế ở dạng hỗn hợp, ví dụ như giấy, nhựa, hộp đựng đồ uống đã qua sử dụng và kim loại thành các nhóm riêng. |
3830 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp