Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
2 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | 1073 |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
4 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
5 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
6 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
7 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
11 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Quá trình chế biến được sử dụng kỹ thuật cơ học hoặc hoá học. Gồm việc tái chế các nguyên liệu từ các chất thải theo dạng là lọc và phân loại những nguyên liệu có thể tái chế từ các chất thải không độc hại (như là rác nhà bếp) hoặc lọc và phân loại các nguyên liệu có thể tái chế ở dạng hỗn hợp, ví dụ như giấy, nhựa, hộp đựng đồ uống đã qua sử dụng và kim loại thành các nhóm riêng. |
3830 |
12 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
13 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
14 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
15 | Phá dỡ | 4311 |
16 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
17 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
18 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
19 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
20 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
21 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
22 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
23 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
26 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
29 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
30 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
32 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
36 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
37 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
39 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
40 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
41 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
42 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
43 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
44 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 |
45 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
6820 |
46 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời |
7110 |
47 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, banner, catalog, poster, card, website, đồ họa, tạo mẫu và các hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7410 |
48 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
50 | Đại lý du lịch | 7911 |
51 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
52 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
53 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
54 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 8411 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp