Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
2 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
3 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
4 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
9 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
10 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
11 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
12 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
14 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6311 |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp