Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, banner, catalog, poster, card, website, đồ họa, tạo mẫu và các hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7410 |
2 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
3 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
4 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
5 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 9200 |
6 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 7214 |
7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
8 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
9 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
11 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
12 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
13 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
14 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
15 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
16 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
17 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
18 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
19 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
20 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
21 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
23 | Phá dỡ | 4311 |
24 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
25 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
27 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
28 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
29 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
30 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
31 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
32 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
34 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
35 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
36 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
37 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
38 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
39 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
40 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
41 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
42 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
43 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
44 | Quảng cáo | 7310 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp