Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
2 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
3 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
4 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
6 | ||
7 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
8 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
9 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
11 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
12 | ||
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
14 | ||
15 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
16 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
17 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
18 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
19 | Đào tạo thạc sỹ | 8542 |
20 | Sản xuất chè | 1076 |
21 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
22 | Quảng cáo | 7310 |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
25 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
26 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
27 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7020 |
28 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
29 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
31 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
32 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
33 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp