STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
21 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
22 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
23 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
24 | Bưu chính | 53100 | |
25 | Chuyển phát | 53200 | |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
27 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
28 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
30 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
32 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
34 | Xuất bản sách | 58110 | |
35 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
36 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
37 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
38 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
39 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
40 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
41 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
42 | Hoạt động thú y | 75000 | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
45 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
48 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
49 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
50 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Xem thêm ngay và luôn
⇒ Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hùng MaiTìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp