Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
2 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
3 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường - CPC 86401 (ngoại trừ dịch vụ Thăm dò ý kiến công chúng – CPC 86402) |
7320 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: ứng dụng khoa học kỹ thuật mới trong việc nuôi trồng trồng sản xuất giống các loại cây con trong sản xuất nông nghiệp |
7490 |
5 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
7 | Đại lý du lịch | 7911 |
8 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
9 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
10 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
11 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | 0144 |
12 | Giáo dục mẫu giáo | 8512 |
13 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
14 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
15 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
16 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
6820 |
17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời |
7110 |
18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm | 0128 |
20 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
21 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
22 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
23 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm. Cụ thể: + Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); + Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; + Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. + Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; + Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; + Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; + Sản xuất đá nhân tạo; + Sản xuất băng keo; + Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
2220 |
24 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
25 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
26 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
27 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
28 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
29 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
30 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
31 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), |
3290 |
32 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
33 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
34 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
35 | Phá dỡ | 4311 |
36 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
37 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
39 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
40 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
41 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
42 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
43 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
44 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
45 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
46 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
47 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
49 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
50 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
52 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
53 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
56 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
57 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
58 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
59 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
60 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
61 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
62 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
63 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
64 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
65 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
67 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
69 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
70 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
71 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
72 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
73 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
74 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
75 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
76 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp