Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
3 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
6 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
8 | Hoạt động thể thao khác | 9200 |
9 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
11 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
13 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
15 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
17 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh | 4752 |
18 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm. Cụ thể: + Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); + Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; + Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. + Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; + Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; + Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; + Sản xuất đá nhân tạo; + Sản xuất băng keo; + Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
2220 |
19 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
20 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 9200 |
21 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
24 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
26 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
27 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 9200 |
28 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
29 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
31 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
32 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
33 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
34 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
35 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
36 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
37 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
38 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
39 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
40 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
41 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 0131 |
42 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
43 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
44 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
45 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
46 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
47 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
48 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9200 |
49 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
50 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
51 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
52 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
53 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp