Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
2 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
3 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
4 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp