Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
2 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
3 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
5 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
6 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
7 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
8 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
11 | Phá dỡ | 4311 |
12 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
14 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 4921 |
15 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
16 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
17 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
19 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
21 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
24 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
25 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
26 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
27 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
28 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp