Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
4 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
8 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
10 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
15 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
16 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
18 | Quảng cáo | 7310 |
19 | Đại lý du lịch | 7911 |
20 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
21 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
22 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8230 |
23 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9200 |
24 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp