Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
2 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
3 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
4 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
5 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
6 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
7 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
8 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
12 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
13 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
14 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
15 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
17 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp