Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
3 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
4 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
5 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò | 0141 |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
7 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
8 | Hoạt động pháp luật | 6910 |
9 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
10 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
11 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | 8810 |
12 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 9200 |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
14 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
15 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
16 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
17 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
18 | ||
19 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
20 | ||
21 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
22 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
24 | ||
25 | Giáo dục mầm non | 8411 |
26 | ||
27 | ||
28 | Khai thác muối | 0810 |
29 | ||
30 | ||
31 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
32 | ||
33 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
34 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp