Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 0131 |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
3 | In ấn | 1811 |
4 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
5 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác: - Sản xuất nội thất nhựa; - Sản xuất đệm nhựa dạng tổ ong không phủ |
3100 |
7 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
8 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
9 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
10 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
11 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
12 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
14 | Phá dỡ | 4311 |
15 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
16 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
22 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | 2920 |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
24 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
32 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
33 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
34 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
35 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
36 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
37 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
38 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
41 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
42 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
43 | Quảng cáo | 7310 |
44 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường - CPC 86401 (ngoại trừ dịch vụ Thăm dò ý kiến công chúng – CPC 86402) |
7320 |
45 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
46 | Đại lý du lịch | 7911 |
47 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
48 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
49 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
50 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp