Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
2 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
3 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 9200 |
4 | Đào tạo đại học | 8541 |
5 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
6 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
7 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 0132 |
8 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
9 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
10 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
11 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
12 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
13 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | 1073 |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
15 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
19 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
21 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
22 | Quảng cáo | 7310 |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
24 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
25 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
26 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
28 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
29 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
30 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
31 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
32 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
33 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
34 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
35 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), |
3290 |
36 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
37 | Đào tạo trung cấp | 8532 |
38 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
39 | Chăn nuôi khác | 0146 |
40 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
41 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
42 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
43 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
44 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
45 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
46 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
47 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
48 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7020 |
49 | Đào tạo thạc sỹ | 8542 |
50 | Đại lý du lịch | 7911 |
51 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8230 |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
54 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9511 |
55 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
56 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
57 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
58 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
61 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
62 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
63 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
64 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
65 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
66 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
67 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
68 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
73 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
74 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
75 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
76 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
77 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
78 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
79 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
80 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
81 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
82 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
83 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
84 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
85 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
86 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
87 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 |
88 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
89 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
90 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
91 | Khai thác gỗ | 0220 |
92 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
93 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
94 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
95 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
96 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
97 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
98 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
99 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá và tư vấn pháp luật bất động sản) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
6820 |
100 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
101 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
102 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
103 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
104 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
105 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
106 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
107 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
108 | Phá dỡ | 4311 |
109 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
110 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
111 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
112 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
113 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
114 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
115 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
116 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
117 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp