Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
2 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời; - Bán buôn camera |
4659 |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
7 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
13 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
15 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
16 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
19 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | 9529 |
20 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp