Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm. Cụ thể: + Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); + Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; + Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. + Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; + Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; + Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; + Sản xuất đá nhân tạo; + Sản xuất băng keo; + Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
2220 |
3 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
5 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
6 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác: - Sản xuất nội thất nhựa; - Sản xuất đệm nhựa dạng tổ ong không phủ |
3100 |
8 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
9 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
11 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
13 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
14 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
15 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
16 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
19 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
20 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
22 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
24 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
25 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
26 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
27 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
28 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
29 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
31 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
32 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
35 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
36 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
40 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
41 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
43 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
44 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
45 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
46 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
47 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
48 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
49 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
50 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp