Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
2 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
3 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
5 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
9 | Sản xuất đường | 1061 |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
11 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
12 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
15 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
16 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
17 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
18 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
19 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
20 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
21 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
22 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
23 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
26 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
27 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
28 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp