Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
2 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
5 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
6 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Nhựa tổng hợp; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 |
7 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 |
8 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
9 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
11 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
13 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
14 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
15 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
16 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
17 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
18 | Phá dỡ | 4311 |
19 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4312 |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mỡ bôi trơn, dầu nhờn quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4661 |
21 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
22 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
23 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
24 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
25 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
26 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
27 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
30 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
31 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
32 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
33 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4390 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
37 | Đại lý du lịch | 7911 |
38 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
39 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
40 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
41 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
42 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
43 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
45 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
46 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
47 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
48 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Quá trình chế biến được sử dụng kỹ thuật cơ học hoặc hoá học. Gồm việc tái chế các nguyên liệu từ các chất thải theo dạng là lọc và phân loại những nguyên liệu có thể tái chế từ các chất thải không độc hại (như là rác nhà bếp) hoặc lọc và phân loại các nguyên liệu có thể tái chế ở dạng hỗn hợp, ví dụ như giấy, nhựa, hộp đựng đồ uống đã qua sử dụng và kim loại thành các nhóm riêng. |
3830 |
49 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
50 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
51 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
52 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
53 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
54 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
55 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
56 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp