Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, banner, catalog, poster, card, website, đồ họa, tạo mẫu và các hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7410 |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn |
4663 |
4 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh | 4752 |
5 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
6 | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
7 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
8 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ |
4321 |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời |
7110 |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
11 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
12 | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
13 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
14 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
15 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
16 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7020 |
17 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
18 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
19 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5510 |
21 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
22 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
23 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4299 |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
25 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
26 | ||
27 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
28 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
29 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
30 | Phá dỡ | 4311 |
31 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp