Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
2 | Trồng cây điều | 0121 |
3 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
4 | Trồng cây cà phê | 0121 |
5 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 7211 |
6 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
7 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao | 2395 |
8 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
9 | Đào tạo trung cấp | 8532 |
10 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
11 | Chăn nuôi khác | 0146 |
12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
13 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
15 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
16 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
17 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | 0230 |
18 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1079 |
19 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
20 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp