Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
3 | Chăn nuôi khác | 0146 |
4 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
5 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
6 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
7 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
8 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
9 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
10 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
11 | Trồng lúa | 0111 |
12 | Đào tạo trung cấp | 8532 |
13 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
14 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
15 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
16 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
20 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
21 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
22 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
24 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh | 4752 |
25 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
26 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
27 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
28 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
29 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
30 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp