Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
3 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4620 |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
8 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
9 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
13 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5229 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp