STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác gỗ | 2210 | |
2 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
3 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
4 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 722 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
6 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
9 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
10 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
12 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 30200 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
17 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
24 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
25 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
26 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
27 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
34 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
35 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp