STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
2 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
3 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
4 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
11 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
12 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
13 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
14 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
15 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
16 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
17 | Cổng thông tin | 63120 | |
18 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
19 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
20 | Quảng cáo | 73100 | |
21 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
23 | Đại lý du lịch | 79110 | |
24 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
25 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
26 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
27 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
28 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
29 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
31 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
32 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
33 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
34 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
35 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
36 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
37 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
38 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |
Tags: Chua co du lieu
Dịch vụ kế toán