STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
6 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
7 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
9 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
13 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
15 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
16 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
17 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
18 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
19 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
20 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
21 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
22 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
23 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
24 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
25 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
26 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
27 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
28 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
29 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
31 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
32 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
33 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
34 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
36 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
37 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
38 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
39 | Bán buôn chè | 46325 | |
40 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
41 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
42 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
43 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
44 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
45 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
46 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
47 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
48 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
49 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
50 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
51 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
52 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
53 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
54 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
55 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
56 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
57 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
58 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
59 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
60 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
61 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
62 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
63 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
64 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
65 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
66 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
67 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
68 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
69 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
70 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
71 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
72 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
73 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
74 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
75 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
76 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
77 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
78 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
79 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
80 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
81 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
82 | Xuất bản sách | 58110 | |
83 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
84 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
85 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
86 | Xuất bản phần mềm | 58200 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp