STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
8 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
21 | Vận tải đường ống | 49400 | |
22 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
23 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
24 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
25 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
26 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
27 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
28 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
29 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
30 | Quảng cáo | 73100 | |
31 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
32 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
33 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp