STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
8 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
9 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
10 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
11 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
12 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
15 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
16 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
17 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
19 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
20 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
21 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
22 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
24 | Bán buôn gạo | 46310 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
39 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
47 | Vận tải đường ống | 49400 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
55 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
56 | Khách sạn | 55101 | |
57 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
58 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
59 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
60 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
61 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
62 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
63 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
64 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
65 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
66 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
67 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
68 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
69 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
70 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
71 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
72 | Xuất bản sách | 58110 | |
73 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
74 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
75 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
76 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
77 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
78 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
79 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
80 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
81 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
82 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Dịch vụ kế toán