Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
2 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
3 | ||
4 | Sản xuất thuốc lá | 1200 |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
6 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
8 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
9 | ||
10 | Đại lý du lịch | 7911 |
11 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | 8810 |
12 | ||
13 | ||
14 | ||
15 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
16 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
18 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
19 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
20 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
21 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
22 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
23 | ||
24 | ||
25 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
26 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
27 | ||
28 | Cho thuê ôtô | 77101 |
29 | Bán buôn xi măng | 4663 |
30 | ||
31 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
32 | ||
33 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
34 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp